MÔ TẢ CHUNG
- Tốc độ truyền dữ liệu không dây lên tới 150Mbps, lý tưởng cho việc lướt web, e-mail và trò chuyện trực tuyến.
- Có tới 4 SSID hỗ trợ nhiều mạng không dây với nhiều SSID và mật khẩu khác nhau
- Dễ dàng cài đặt mã hóa bảo mật bằng cách nhấn nút WPS
- Kiểm soát băng thông trên nền IP, cho phép quản trị mạng có thể xác định được bao nhiêu băng thông được phân bổ cho mỗi máy tính.
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG
Giao diện | 2 10/100Mbps LAN Ports 1 10/100Mbps WAN Port |
Nút | WPS/Reset |
Ăng ten | 5dBi Fixed Omni Directional |
Bộ cấp nguồn bên ngoài | 5VDC / 0.6A |
Kích thước ( R x D x C ) | 6.2 x 4.8 x 1.3 in.(158 x 122 x 32 mm) |
TÍNH NĂNG WI-FI
Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n |
Băng tần | 2.4-2.4835GHz |
Tốc độ tín hiệu | Up to 150Mbps |
Reception Sensitivity | 130M: -68dBm@10% PER 108M: -68dBm@10% PER 54M: -68dBm@10% PER 11M: -85dBm@8% PER 6M: -88dBm@10% PER 1M: -90dBm@8% PER |
Công suất truyền tải | CE: <20dBm(2.4GHz) FCC: <30dBm |
Tính năng Wi-Fi | Enable/Disable Wireless Radio, WDS Bridge, WMM, Wireless Statistics |
Bảo mật Wi-Fi | 64/128/152-bit WEP / WPA / WPA2,WPA-PSK / WPA2-PSK |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM
Chất lượng dịch vụ | WMM, Bandwidth Control |
Dạng WAN | Dynamic IP/Static IP/PPPoE/ PPTP/L2TP/BigPond |
Quản lý | Access Control Local Management Remote Management |
DHCP | Server, Client, DHCP Client List, Address Reservation |
Port Forwarding | Virtual Server, Port Triggering, UPnP, DMZ |
Dynamic DNS | DynDns, Comexe, NO-IP |
VPN Pass-Through | PPTP, L2TP, IPSec (ESP Head) |
Bảo mật tường lửa | DoS, SPI Firewall IP Address Filter/MAC Address Filter/Domain Filter IP and MAC Address Binding |